Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 16-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 04:38 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 104 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 115 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,226.00 -1,046.65 | 15,489.00 -948.02 | 16,110.00 -854.44 |
Đô la Canada | CAD | 17,214.00 -509.79 | 17,486.00 -416.82 | 18,102 -375.27 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,815 -1,657.68 | 26,835 -1,925.28 | 27,785 -1,898.12 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,462.43 | 3,308.78 -188.62 | 3,425.29 -184.34 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -217.62 | 0.00 -3,762.40 |
Euro | EUR | 25,926 -902.55 | 25,976 -1,123.54 | 27,056 -1,243.76 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,956.12 | 29,807 -2,471.91 | 0.00 -33,314.65 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,171.53 | 3,000.00 -203.56 | 0.00 -3,306.35 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.16 | 0.00 -312.16 |
Yên Nhật | JPY | 156.43 -4.18 | 157.43 -4.80 | 163.90 -6.04 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.96 | 18.68 0.94 | 0.00 -19.24 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,727.62 | 0.00 -5,852.58 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -68.91 | 0.00 -2,354.83 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,140.00 -180.35 | 0.00 -2,418.88 |
Đô la Singapore | SGD | 17,570.00 -1,119.71 | 17,640.00 -1,238.50 | 18,330 -1,154.26 |
Bạc Thái | THB | 657.00 -4.23 | 657.00 -77.70 | 706.00 -56.84 |
Đô la Mỹ | USD | 24,174 -921.00 | 24,174 -951.00 | 24,392 -1,073.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.